Có 1 kết quả:
奶油小生 nǎi yóu xiǎo shēng ㄋㄞˇ ㄧㄡˊ ㄒㄧㄠˇ ㄕㄥ
nǎi yóu xiǎo shēng ㄋㄞˇ ㄧㄡˊ ㄒㄧㄠˇ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) handsome but effeminate man
(2) pretty boy
(2) pretty boy
Bình luận 0
nǎi yóu xiǎo shēng ㄋㄞˇ ㄧㄡˊ ㄒㄧㄠˇ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0